Có 2 kết quả:

骨鯁之臣 gǔ gěng zhī chén ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄓ ㄔㄣˊ骨鲠之臣 gǔ gěng zhī chén ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄓ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. fish bone of a minister (idiom); fig. person one can rely on for candid criticism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. fish bone of a minister (idiom); fig. person one can rely on for candid criticism

Bình luận 0